Có 2 kết quả:
公司理財 gōng sī lǐ cái ㄍㄨㄥ ㄙ ㄌㄧˇ ㄘㄞˊ • 公司理财 gōng sī lǐ cái ㄍㄨㄥ ㄙ ㄌㄧˇ ㄘㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) company finance
(2) corporate finance
(2) corporate finance
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) company finance
(2) corporate finance
(2) corporate finance
Bình luận 0