Có 2 kết quả:

公司理財 gōng sī lǐ cái ㄍㄨㄥ ㄙ ㄌㄧˇ ㄘㄞˊ公司理财 gōng sī lǐ cái ㄍㄨㄥ ㄙ ㄌㄧˇ ㄘㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) company finance
(2) corporate finance

Từ điển Trung-Anh

(1) company finance
(2) corporate finance